Có 2 kết quả:

压线 yā xiàn ㄧㄚ ㄒㄧㄢˋ壓線 yā xiàn ㄧㄚ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pressure crease
(2) fig. to toil for sb else's benefit
(3) line ball (i.e. on the line)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pressure crease
(2) fig. to toil for sb else's benefit
(3) line ball (i.e. on the line)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0