Có 2 kết quả:
压线 yā xiàn ㄧㄚ ㄒㄧㄢˋ • 壓線 yā xiàn ㄧㄚ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pressure crease
(2) fig. to toil for sb else's benefit
(3) line ball (i.e. on the line)
(2) fig. to toil for sb else's benefit
(3) line ball (i.e. on the line)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pressure crease
(2) fig. to toil for sb else's benefit
(3) line ball (i.e. on the line)
(2) fig. to toil for sb else's benefit
(3) line ball (i.e. on the line)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0